1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ progress control

progress control

Kinh tế
  • kiểm tra tiến độ
  • kiểm tra tiến độ sản xuất
  • sự kiểm tra tiến độ
  • sự theo dõi tiến độ sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận