1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ progress chart

progress chart

Kinh tế
  • biều đồ tiến độ công việc
  • biểu đồ tiến độ công việc
  • đồ biểu tiến độ công tác
Kỹ thuật
  • biểu đồ thi công
  • tiến độ xây dựng
  • tiến trình
Xây dựng
  • bảng tiến độ thi công
  • biểu đồ tiến bộ
  • tiến độ thi công xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận