1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ programming

programming

  • chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch
  • automatic p. chương trình hoá tự động
  • computer p. lập chương trình cho máy tính
  • dynamic(al) p. quy hoạch động
  • linear p. quy hoạch tuyến tính
  • pattern recognition p. chương trình hoá việc nhận ra mẫu
Kỹ thuật
  • lập trình
  • quy hoạch
  • sự lập chương trình
  • sự lập kế hoạch
  • sự lập trình
  • sự quy hoạch
Điện lạnh
  • chương trình hóa
Toán - Tin
  • kế hoạch hóa
  • soạn chương trình
  • soạn thảo chương trình
  • sự chương trình hóa
Xây dựng
  • sự kế hoạch hóa
  • sự lập (chương) trình
Điện
  • việc lập trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận