1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ programme narrative

programme narrative

Kinh tế
  • bài tường thuật kế hoạch
  • thuyết minh kế hoạch
Điện tử - Viễn thông
  • sự mô tả chương trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận