1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ programme leader

programme leader

Điện tử - Viễn thông
  • bộ đầu (mồi) chương trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận