1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ programme increase

programme increase

Kinh tế
  • sự mở rộng kế hoạch
Điện tử - Viễn thông
  • sự gia tăng chương trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận