Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ programme decrease
programme decrease
Kinh tế
sự giảm bớt kế hoạch
Điện tử - Viễn thông
sự suy giảm chương trình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận