1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ programme decrease

programme decrease

Kinh tế
  • sự giảm bớt kế hoạch
Điện tử - Viễn thông
  • sự suy giảm chương trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận