1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ program maintenance

program maintenance

Điện tử - Viễn thông
  • bảo trì chương trình
Toán - Tin
  • sự bảo trì chương trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận