Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prognosticative
prognosticative
/prognosticative/
Tính từ
báo trước, đoán trước, nói trước
Thảo luận
Thảo luận