1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prognostication

prognostication

/prognostication/
Danh từ
  • sự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước
  • điềm báo trước, triệu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận