1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prognathous

prognathous

/prognathous/
Tính từ
  • có hàm nhô ra
  • nhô ra (hàm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận