Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prog
prog
/prog/
Danh từ
tiếng lóng
thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)
tiếng lóng
giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) (cũng proggins)
Động từ
tiếng lóng
(như) proctorize
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận