1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ profusion

profusion

/profusion/
Danh từ
  • sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (cũng profuseness)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận