1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ profiteering

profiteering

/profiteering/
Danh từ
  • việc trục lợi, việc đầu cơ trục lợi
Kinh tế
  • kiếm được lợi to
  • sự kiếm được bạo lợi
  • sự kiếm được lời to
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận