profiteer
/profiteer/
Danh từ
- kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi
Nội động từ
- trục lợi, đầu cơ trục lợi
Kinh tế
- đầu cơ trục lợi
- gian thương
- kẻ bạo lợi
- kẻ đầu cơ thời cuộc
- kẻ đầu cơ trục lợi
- kẻ hoạch tài
- kẻ hoạnh tài
- tay ap-phe
- tay áp-phe
Chủ đề liên quan
Thảo luận