1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ profitability

profitability

Danh từ
  • sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi
  • sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
Kinh tế
  • khả năng sinh lợi
  • tính doanh lợi
  • tính sinh lợi
  • tình trạng thu được nhiều lãi
Toán - Tin
  • sự có lãi
  • sự có lợi
  • sự thuận lợi
Xây dựng
  • suất lợi nhuận
  • thực năng lợi nhuận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận