1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ profit-sharing

profit-sharing

/profit-sharing/
Danh từ
  • sự chia lãi (giữa chủ và thợ)
Kinh tế
  • cộng hưởng lợi nhuận
  • cộng hưởng lợi nhuận (ngoài tiền lương)
  • tham gia chia lời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận