profile
/profile/
Danh từ
- nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
- sơ lược tiểu sử
Động từ
- về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
Kinh tế
- nét đặc trưng
- nét sơ lược
Kỹ thuật
- biên dạng
- đường bao
- hình chiếu cạnh
- hình thể
- lát cắt
- lược tả
- mặt bên
- mặt cắt
- mặt cắt địa chất
- mặt nghiêng
- mẫu
- thép cán định hình
Xây dựng
- hình dạng ngoài
- mặt cắt dọc đường
- theo mẫu
Kỹ thuật Ô tô
- mặt cắt vỏ xe
Giao thông - Vận tải
- mắt chiếu bên (kết cấu tàu)
- mặt chiếu đứng
- trắc dọc đường
Toán - Tin
- tập hợp tích
Điện tử - Viễn thông
- tiểu sử
Chủ đề liên quan
Thảo luận