1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ profile

profile

/profile/
Danh từ
  • nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
  • sơ lược tiểu sử
Động từ
  • về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
Kinh tế
  • nét đặc trưng
  • nét sơ lược
Kỹ thuật
  • biên dạng
  • đường bao
  • hình chiếu cạnh
  • hình thể
  • lát cắt
  • lược tả
  • mặt bên
  • mặt cắt
  • mặt cắt địa chất
  • mặt nghiêng
  • mẫu
  • thép cán định hình
Xây dựng
  • hình dạng ngoài
  • mặt cắt dọc đường
  • theo mẫu
Kỹ thuật Ô tô
  • mặt cắt vỏ xe
Giao thông - Vận tải
  • mắt chiếu bên (kết cấu tàu)
  • mặt chiếu đứng
  • trắc dọc đường
Toán - Tin
  • tập hợp tích
Điện tử - Viễn thông
  • tiểu sử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận