1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ professionalize

professionalize

/professionalize/
Động từ
  • làm trở thành nhà nghề
  • biến thành một nghề

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận