1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ professional misconduct

professional misconduct

Kinh tế
  • hành vi sai trái về nghiệp vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận