1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ profanely

profanely

Phó từ
  • xúc phạm; làm ô uế, tục tựu
  • thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh)
  • thuộc ngữ ngoại đạo, trần tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận