1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proenzyme

proenzyme

Danh từ
Y học
  • dạng gốc không hoạt động của một số enzyme
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận