1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ productivity agreement

productivity agreement

Danh từ
  • hợp đồng năng suất
Kinh tế
  • hợp đồng theo năng suất
  • thỏa ước, hợp đồng về năng suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận