1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ productively

productively

Phó từ
  • sản xuất
  • tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì)
  • sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất )
  • thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận