1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ productive time

productive time

Kinh tế
  • thời gian hữu ích (của một máy tính)
  • thời gian khai thác
Kỹ thuật
  • pha đích
  • thời gian chạy
  • thời gian làm việc
  • thời gian thực hiện
Toán - Tin
  • thời gian chạy có ích
  • thời gian có ích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận