1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ productive discharge

productive discharge

Kỹ thuật
  • lưu lượng hữu công
  • lưu lượng làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận