1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ productive assets

productive assets

Kinh tế
  • tài sản hữu ích
  • tài sản sản xuất
  • tài sản sinh lợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận