1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ production surveillance

production surveillance

Kỹ thuật
  • điều khiển quá trình
  • giám sát sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận