1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ production schedule

production schedule

Kinh tế
  • bảng tiến độ sản xuất
  • chương trình sản xuất
  • chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất
Kỹ thuật
  • chương trình sản xuất
  • kế hoạch sản xuất
  • lịch biểu sản xuất
Hóa học - Vật liệu
  • kế hoạch khai thác
Xây dựng
  • quy chế sản xuất
  • tiến độ sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận