1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ production line

production line

Danh từ
  • dây chuyền sản xuất
Kinh tế
  • dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất
  • dây chuyền sản phẩm
Kỹ thuật
  • dây chuyền lắp ráp
  • dây chuyền sản xuất
Xây dựng
  • dây chuyền công nghệ
Toán - Tin
  • dây truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận