1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ production license

production license

Hóa học - Vật liệu
  • giấy phép khai thác (luật)
  • giấy phép sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận