1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ production cycle

production cycle

Kinh tế
  • chu kỳ sản xuất
Kỹ thuật
  • chu trình sản xuất
  • quá trình công nghệ
Xây dựng
  • chu trình công nghệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận