1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ production control

production control

Kinh tế
  • kiểm tra sản xuất
  • quản lý, kiểm soát sản xuất
Kỹ thuật
  • quản lí sản xuất
Toán - Tin
  • điều khiển sản xuất
Hóa học - Vật liệu
  • kiểm tra sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận