1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ production chart

production chart

Kinh tế
  • đồ biểu (diễn tiến) sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận