1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ production bottleneck

production bottleneck

Kinh tế
  • hiện tượng tắc nghẽn trong sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận