1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ produce broker

produce broker

Kinh tế
  • người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
  • người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
  • người môi giới sản phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận