1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prodrome

prodrome

Danh từ
  • sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)
  • y học triệu chứng báo trước bệnh
Y học
  • tiền triệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận