1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procurer

procurer

/procurer/
Danh từ
  • người kiếm, người mua được
  • ma cô, trùm gái điếm; chủ nhà chứa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận