Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ procurement
procurement
Danh từ
sự kiếm được, sự thu được, sự mua được
Kinh tế
chạy tìm nguồn hàng
chọn mua để cung cấp (cho cơ quan xí nghiệp)
mua sắm
sự chạy tìm nguồn hàng
sự mua được
sự thu mua
Kỹ thuật
sự cung ứng
Xây dựng
sự mua sắm
sự nhận được
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận