1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procuratory

procuratory

/procuratory/
Danh từ
  • giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận