1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procurator fiscal

procurator fiscal

Danh từ
  • biện lý, thẩm phán cấp quận (ở Scotland)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận