1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procurator

procurator

/procurator/
Danh từ
  • pháp lý kiểm sát trưởng, biện lý
  • Anh - Mỹ người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)
Kinh tế
  • người đại diện
  • người đại diện tố tụng
  • người đại quyền
  • người thay mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận