1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procuration

procuration

/procuration/
Danh từ
  • sự kiếm được, sự thu thập
  • quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm
  • sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền
  • nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái
Kinh tế
  • hoa hồng (trả cho người trung gian trong việc vay nợ)
  • hoa hồng môi giới
  • quyền đại diện
  • sự điều đình
  • sự điều đình (để vay nợ)
  • sự ủy nhiệm
  • sự ủy nhiệm người thay mặt
  • sự ủy quyền
  • ủy quyền
Xây dựng
  • giấy ủy quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận