Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ procumbent
procumbent
/procumbent/
Tính từ
nằm úp mặt, phủ phục (người)
bò (cây)
Thảo luận
Thảo luận