1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procumbent

procumbent

/procumbent/
Tính từ
  • nằm úp mặt, phủ phục (người)
  • bò (cây)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận