1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proctoscope

proctoscope

/proctoscope/
Danh từ
Y học
  • ống soi trực tràng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận