1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proconsul

proconsul

/proconsul/
Danh từ
  • thống đốc (một thuộc địa)
  • thống đốc tỉnh (từ cổ,nghĩa cổ La mã)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận