Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proclivity
proclivity
/proclivity/
Danh từ
(+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về
Kỹ thuật
xu hướng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận