1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proclivity

proclivity

/proclivity/
Danh từ
  • (+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về
Kỹ thuật
  • xu hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận