Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prochondral
prochondral
Tính từ
thuộc tiền sụn; sụn non
Y học
trước thời kỳ tạo sụn
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận