1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prochondral

prochondral

Tính từ
  • thuộc tiền sụn; sụn non
Y học
  • trước thời kỳ tạo sụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận