1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ processor

processor

Danh từ
  • máy chế biến, máy xử lý
  • bộ xử lý trong máy tính
Kinh tế
  • bộ xử lý
  • bộ xử lý (của máy tính)
  • bộ xử lý của máy tính
  • người làm hàng gia công
  • xưởng gia công
Kỹ thuật
  • bộ xử lý
  • hệ thống xử lý
Toán - Tin
  • cơ cấu xử lý
  • khối xử lý
Xây dựng
  • xử lý viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận