1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ processionize

processionize

/processionize/
Nội động từ
  • đi trong đám rước, đi theo đám rước; diễu hành

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận